Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum
Thông tin chung về trường
Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum được thành lập trên cơ sở sáp nhập Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kon Tum, Trường Cao đẳng sư phạm Kon Tum, Trường Trung cấp Y tế Kon Tum, Trường Trung cấp nghề Kon Tum tại Quyết định số 1671/QĐ-LĐTBXH, ngày 24 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội; Nhà trường hoạt động theo quy chế tổ chức và hoạt động ban hành tại quyết định số 1452/QĐ-UBND ngày 29/12/2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum, chính thức hoạt động từ ngày 01 tháng 01 năm 2018; Nhà trường là cơ sở Giáo dục công lập có chức năng đào tạo đa cấp, đa ngành, đa hệ; nghiên cứu khoa học, ứng dụng và chuyển giao công nghệ, hợp tác quốc tế và tổ chức các hoạt động sản xuất, dịch vụ phục vụ doanh nghiệp, địa phương, cộng đồng. Cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản, thiết thực và hình thành kỹ năng nghề nghiệp thành thạo để tạo lập nên giá trị cho bản thân, làm giàu cho gia đình và góp phần đắc lực vào sự nghiệp phát triển của địa phương và đất nước. Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum định hướng chiến lược là lấy người học làm trung tâm; có sứ mệnh cung cấp trải nghiệm học tập, ứng dụng xuất sắc cho một thế giới đang thay đổi.
Thông tin ngành nghề tuyển sinh
Vuốt ngang để xem thông tin
Mã ngành, nghề đào tạo | Tên ngành, nghề đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Hình thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
51140201 | Giáo dục Mầm non | 50 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo | |||
51140202 | Giáo dục Tiểu học | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo | |||
51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo | |||
51140210 | Sư phạm Tin học | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo | |||
51140201.1 | Giáo dục Mầm non (hệ VLVH) | 30 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo | |||
6340301 | Kế toán | 50 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6340404 | Quản trị kinh doanh | 50 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6320202 | Hệ thống thông tin quản lý | 50 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5340202 | Tài chính - Ngân hàng | 50 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 50 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 50 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6850102 | Quản lý đất đai | 50 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5850102 | Quản lý đất đai | 50 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6620202 | Lâm sinh | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5620202 | Lâm sinh | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5620207 | Quản lý tài nguyên rừng | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6620109 | Khoa học cây trồng | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5620110 | Trồng trọt | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5620114 | Trồng cây công nghiệp | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5620116 | Bảo vệ thực vật | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6620119 | Chăn nuôi | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5620120 | Chăn nuôi - Thú y | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5380101 | Pháp luật | 60 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6380201 | Dịch vụ pháp lý | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6220217 | Tiếng Anh du lịch | 60 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6480205 | Tin học ứng dụng | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6210402 | Thiết kế đồ họa | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5210402 | Thiết kế đồ họa | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6480209 | Quản trị mạng máy tính | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
54480209 | Quản trị mạng máy tính | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6760101 | Công tác xã hội | 70 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6340403 | Quản trị văn phòng | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5320301 | Văn thư hành chính | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5320305 | Hành chính văn phòng | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5720301 | Điều dưỡng | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5720101 | Y sỹ | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5720201 | Dược | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5720303 | Hộ sinh | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
Nhân viên Y tế thôn bản | 100 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | ||||
6510216 | Công nghệ ô tô | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5510216 | Công nghệ ô tô | 50 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5520183 | Vận hành máy thi công nền | 25 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
6510216 | Công nghệ ô tô | 70 | Xét tuyển | 05/02/2020 - 30/09/2020 | |||
5520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện | 60 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 40 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5520121 | Cắt gọt kim loại | 10 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
5520123 | Hàn | 30 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
Hàn điện | 50 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | ||||
5540205 | May thời trang | 60 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | |||
May dân dụng | 150 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | ||||
6580201 | Kỹ thuật xây dựng | 25 | Xét tuyển | 05/02/2020 - 31/122020 | |||
Kỹ thuật chế biến món ăn | 120 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | ||||
lái xe ô tô hạng B2 | 250 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 | ||||
lái xe ô tô hạng C | 70 | Xét tuyển | 01/01/2019-31/12/2019 |