Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng
Thông tin chung về trường
Trường Cao đẳng Công nghiệp & Xây dựng là cơ sở đào tạo có bề dày 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp đã tạo được uy tín trong khu vực Đông Bắc Bộ. Hàng năm, nhà trường cung cấp cho Xã hội hàng nghìn cán bộ kỹ thuật, kỹ thuật viên, công nhân lành nghề đáp ứng cho công cuộc công nghiệp hoá và hiện đại hoá của khu tam giác kinh tế Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh. Hiện nay nhà trường cung cấp các dịch vụ đào tạo đa ngành, đa nghề, đa bậc học theo nhu cầu của thực tế sản xuất. Với cơ sở khang trang, trang thiết bị hiện đại cùng một đội ngũ giáo viên có trình độ cao nhiều kinh nghiệm trong giảng dạy người học có cơ hội tiếp cận với các phương pháp - công nghệ mới và tác phong công nghiệp. Nhà trường luôn lấy chất lượng của người học làm đầu bằng việc trang bị kiến thức chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp và kiến thức hỗ trợ cho công việc như tiếng Anh, tin học giúp các em có nhiều cơ hội việc làm trong tương lai.
Với vị trí Kinh tế xã hội thuận lợi tập trung nhiều khu công nghiệp, khu chế xuất thu hút lực lượng lao động trên khắp cả nước, đặc biệt là cán bộ kỹ thuật và công nhân lành nghề. Trong quá trình hội nhập Kinh tế Quốc tế, Quảng Ninh đóng vai trò là cửa ngõ của đất nước, do đó cần một lượng lớn lao động kỹ thuật có trình độ cao. Nhà trường tạo được mối quan hệ tốt với các cơ sở, doanh nghiệp sản xuất qua đó hợp tác đào tạo với các đơn vị này tạo điều kiện cho HSSV được thực tập sản xuất phù hợp với ngành nghề mình được đào tạo và không bỡ ngỡ khi đi làm sau này.
Thông tin ngành nghề tuyển sinh
Vuốt ngang để xem thông tin
Mã ngành, nghề đào tạo | Tên ngành, nghề đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Hình thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6520121 | Cắt gọt kim loại | 60 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 20 | Xét tuyển | 04/05/2021-15/12/2021 | |||
5220217 | Tiếng Anh du lịch | 50 | Xét tuyển | 15/1/2021-30/12/2021 | |||
5520123 | Hàn | 40 | Xét tuyển | 04/05/2021-15/12/2021 | |||
6620302 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản | 50 | Xét tuyển | 03/2021 - 10/2021 | |||
6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
Điện công nghiệp | 60 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Vận hành trạm điện | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 45 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | 70 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Điện tử công nghiệp | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Vận hành máy sàng tuyển | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Vận hành băng tải | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Vận hành tời trục | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Thiết kế đồ hoạ | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Tin học ứng dụng | 50 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Kỹ thuật chế biến món ăn | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Phay - bào | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Mộc xây dựng | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Vận hành máng cào | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Hàn khí | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Lái xe ô tô | 3800 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
5520182 | Vận hành cần, cầu trục | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5810201 | Quản trị khách sạn | 70 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5810204 | Nghiệp vụ lưu trú | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 95 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6810201 | Quản trị khách sạn | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6810203 | Quản trị lễ tân | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5810107 | Điều hành tour du lịch | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5480209 | Quản trị mạng máy tính | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6510216 | Công nghệ ô tô | 75 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5510216 | Công nghệ ô tô | 60 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 90 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | 150 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
Sửa chữa điện Ô Tô | 40 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Sửa chữa động cơ ô tô | 40 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Sửa chữa gầm ô tô | 40 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Sửa chữa xe gắn máy | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
5520192 | Vận hành máy xúc thủy lực | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
Vận hành máy gạt | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 70 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5540205 | May thời trang | 25 | Xét tuyển | 02/05/2021-30/09/2021 | |||
Kỹ thuật lập trình, vận hành máy phay CNC | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Kỹ thuật lập trình, vận hành máy tiện CNC | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Tiện CNC cơ bản | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Tiện | 50 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Phay - bào | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
5520123 | Hàn | 135 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
Hàn điện | 140 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Hàn điện - Hàn hơi | 60 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Hàn công nghệ cao | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Nguội căn bản | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Rèn, dập, đột kim loại | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
6520227 | Điện công nghiệp | 105 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5520227 | Điện công nghiệp | 205 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6520225 | Điện tử công nghiệp | 55 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5520225 | Điện tử công nghiệp | 60 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
Điện tử dân dụng | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Điện dân dụng | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Lắp đặt điện nội thất | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Sữa chữa cơ điện nông thôn | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Quản lý điện nông thôn | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Lắp đặt điện cho cơ sở sản xuất nhỏ | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 145 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
Sửa chữa máy điện | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Sửa chữa điện tử dân dụng | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
6580201 | Kỹ thuật xây dựng | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5580201 | Kỹ thuật xây dựng | 60 | 50 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||
6580301 | Quản lý xây dựng | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 25 | Xét tuyển | 02/05/2021-30/09/2021 | |||
Nề hoàn thiện | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Trắc địa công trình | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
5511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
Kỹ thuật xây dựng mỏ hầm lò | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
5520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6810103 | Hướng dẫn du lịch | 35 | Xét tuyển | 02/05/2021-30/09/2021 | |||
5510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Vận hành máy nén khí | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Vận hành máy xúc mỏ hầm lò | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
Vận hành tàu điện mỏ hầm lò | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
5520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 85 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 155 | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||
5340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6340404 | Quản trị kinh doanh | 50 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6810201 | Quản trị khách sạn | 70 | Xét tuyển | 02/05/2021-30/09/2021 | |||
5810103 | Hướng dẫn du lịch | 75 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6810107 | Điều hành tour du lịch | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
Quản trị khách sạn | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
6810206 | Quản trị nhà hàng | 35 | Xét tuyển | 02/05/2021-30/09/2021 | |||
Nghiệp vụ lưu trú | 60 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
5480205 | Tin học ứng dụng | 65 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
6480205 | Tin học ứng dụng | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | |||
Sửa chữa máy tính phần cứng | 50 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 70 | Xét tuyển | 02/05/2021-30/09/2021 | |||
Vi tính văn phòng | 50 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 | ||||
5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 - 31/12/2021 |