TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT VINATEX TP. HỒ CHÍ MINH
Thông tin chung về trường
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex TP. Hồ Chí Minh là cơ sở đào tạo công lập, trực thuộc Tập đoàn Dệt May Việt Nam – Bộ Công Thương, có chức năng đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội. Trường được thành lập theo quyết định số: 688/CNN-TCQL ngày 14 tháng 10 năm 1978 của Bộ trưởng Bộ Công Nghiệp Nhẹ (nay là Bộ Công Thương).
Hiện nay, nhà trường tổ chức đào tạo trình độ Cao đẳng và Trung cấp hệ chính quy với 21 ngành/nghề đào tạo. Quy mô đào tạo hiện nay của Trường là 6.000 học sinh, sinh viên (HSSV) hệ chính quy. Chỉ tiêu tuyển sinh hàng năm của trường là 1650 HSSV.
Trường tổ chức tuyển sinh trình độ Cao đẳng hệ chính quy đối với đối tượng tốt nghiệp THPT với 2 phương thức xét tuyển: xét kết quả thi THPT quốc gia và xét điểm học bạ THPT (học 3 năm) hoặc THCS (học 4 năm). Đối với trình độ Trung cấp, xét tuyển đối tượng tốt nghiệp THCS trở lên (học 2 năm). Thời gian nhận hồ sơ tuyển sinh từ ngày 01/3 đến 30/9 hàng năm. Hồ sơ đăng ký xét tuyển thực hiện theo quy chế tuyển sinh hiện hành của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (có đăng trên website của trường tại địa chỉ: www.vetc.edu.vn)
Thông tin ngành nghề tuyển sinh
Vuốt ngang để xem thông tin
Mã ngành, nghề đào tạo | Tên ngành, nghề đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Hình thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6540204 | Công nghệ may | 750 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
50540205 | May thời trang | 150 | Xét tuyển | 01/3/2020 - 30/9/2020 | |||
6540206 | Thiết kế thời trang | 110 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
6540201 | Công nghệ sợi, dệt | 60 | Xét tuyển | 01/3/2020 - 30/9/2020 | |||
6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 100 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 60 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 60 | Xét tuyển | 01/3/2020 - 30/9/2020 | |||
6520133 | Sửa chữa thiết bị may | 60 | Xét tuyển | 01/3/2020 - 30/9/2020 | |||
6480201 | Công nghệ thông tin | 100 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
6480209 | Quản trị mạng máy tính | 60 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
6210402 | Thiết kế đồ họa | 60 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
6220206 | Tiếng Anh | 100 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
6340404 | Quản trị kinh doanh | 60 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
6340301 | Kế toán | 75 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 60 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
5540205 | May thời trang | 100 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 60 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | 60 | Xét tuyển | 01/3/2020 - 30/9/2020 | |||
5520133 | Sửa chữa thiết bị may | 60 | Xét tuyển | 01/3/2020 - 30/9/2020 | |||
5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 60 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 60 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
6220212 | Tiếng Nhật | 60 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 | |||
6220211 | Tiếng Hàn Quốc | 60 | Xét tuyển | 01/3/2021 - 01/8/2021 |